Từ điển Thiều Chửu
瞰 - khám
① Nhìn, coi. ||② Nhìn xuống, cúi xuống mà dòm.

Từ điển Trần Văn Chánh
瞰 - khám
Coi, nhìn, nhìn xuống: 鳥瞰 1. (Cảnh) trên cao nhìn xuống; 2. Tình hình chung (của sự vật).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瞰 - khám
Đưa mắt nhìn.